Có 2 kết quả:
晃动 huàng dòng ㄏㄨㄤˋ ㄉㄨㄥˋ • 晃動 huàng dòng ㄏㄨㄤˋ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sway
(2) to rock
(2) to rock
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sway
(2) to rock
(2) to rock
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0